Nhôm đùn là một loại nguyên vật liệu đa dạng và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Từ xây dựng đến sản xuất đồ gia dụng, nhôm đùn ép đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết này, Stavian Metal sẽ giúp bạn tìm hiểu về đặc điểm, ưu điểm, nhược điểm, cũng như cách chọn lựa nguồn cung cấp sản phẩm nhôm đùn uy tín.
Tìm hiểu chi tiết về nhôm đùn trong lĩnh vực kim loại công nghiệp
Nhôm đùn ép là một loại thanh nhôm được sản xuất thông qua quá trình nung nóng phôi billet, sau đó áp dụng áp lực cao để ép qua khuôn thép và tạo ra hình dạng mong muốn. Quá trình này giúp tạo ra các thanh nhôm có độ chính xác cao về kích thước và hình dạng, cũng như đảm bảo tính đồng đều trong cấu trúc của vật liệu.
Sau khi được cắt thành các kích thước mong muốn, các thanh nhôm này được xử lý hóa già để tăng độ cứng và độ bền cơ học, làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau. Phương pháp sản xuất này thích hợp cho việc sản xuất hàng loạt lớn và đòi hỏi sự chính xác và đồng đều trong sản phẩm cuối cùng.
Nhôm đùn là một loại nhôm được sản xuất thông qua quá trình nung nóng phôi billet sau đó dưới áp lực cao được ép qua khuôn thép để tạo ra hình dạng mong muốn
Nhôm đùn ép được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống nhờ vào những ưu điểm nổi bật sau:
Quá trình nung nóng chảy phôi nhôm đã hình thành Nhôm đùn ép, từ đó giúp tạo ra các mặt cắt có khuôn sẵn, mang lại sự tiện lợi cũng như vô vàn lợi ích cho người tiêu dùng trong các ứng dụng khác nhau.
Nhôm đùn mang lại nhiều ưu điểm trong các công trình xây dựng
Nhược điểm của nhôm đùn ép bao gồm:
Quy trình sản xuất nhôm đùn và nhôm đúc đều có những lợi thế riêng biệt cũng như một số hạn chế khác nhau. Tùy thuộc vào nhu cầu và ứng dụng trong thực tế của từng loại nhôm mà bạn có thể lựa chọn cho công trình của mình một quy trình sản xuất nhôm phù hợp. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa nhôm đùn và nhôm đúc.
Tiêu chí | Nhôm đùn | Nhôm đúc |
Hình dạng | Đa dạng nhưng có hạn chế về mặt cắt ngang. | Có hình dạng phức tạp. |
Kích thước | Giới hạn kích thước so với phôi ban đầu. | Lớn hơn so với phôi ban đầu. |
Độ cứng | Rất cao với biện pháp tăng cứng. | Thấp hơn cũng như khá dễ bị xốp nếu để cho không khí lọt vào. |
Bề mặt | Trơn tru, nhẵn mịn. | Thô và có các khuyết điểm. |
Lợi ích khuôn | Thời gian làm khuôn và sản xuất nhanh chóng. | Tốn kém và mất nhiều thời gian. |
Khả năng thích ứng | Thích ứng cao và linh hoạt. | Thấp, tốn khá nhiều thời gian cũng như là chi phí. |
Chi phí | Ít tốn kém, phù hợp với sản xuất nhanh. | Tốn kém, phù hợp với sản xuất dài. |
Các hợp kim nhôm như 6005, 6061, 6063 đã được thực tế chứng minh có khả năng xử lý nhiệt tốt, dẫn điện hiệu quả và chịu mài mòn cao, kể cả khi được đặt trong môi trường có điều kiện khắc nghiệt nhất. Đây là những loại phôi billet nhôm được sản xuất hàng năm với số lượng lớn để phục vụ cho nhiều ứng dụng khác nhau như làm cửa nhôm kính, sản xuất chi tiết công nghiệp, xây dựng nhà cao tầng, và tạo thanh tản nhiệt, vv.
Các tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm nhôm đùn thường được xác định dựa trên các yêu cầu về hóa học và tính chất cơ lý của các hợp kim, ví dụ như 6005, 6061, 6063. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất mong muốn. Dưới đây là bảng tiêu chuẩn thành phần hóa học và tiêu chuẩn cơ lý của các loại hợp kim kể trên:
Mác
nhôm |
Si | Mg | Mn | Cu | Fe | Cr | Zn | Ti | Tạp chất | Al | |
Riêng lẻ | Tổng cộng | ||||||||||
6005 | 0,5÷0,9 | 0,4÷0,7 | ≤0,5 | ≤0,3 | ≤0,35 | ≤0,3 | ≤0,2 | ≤0,1 | ≤0,05 | ≤0,15 | Còn lại |
6061 | 0,4÷0,8 | 0,8÷1,2 | ≤0,15 | 0,15÷0,4 | ≤0,7 | 0,04÷0,35 | ≤0,25 | ≤0,15 | ≤0,05 | ≤0,15 | Còn lại |
6063 | 0,2÷0,6 | 0,45÷0,9 | ≤0,1 | ≤0,1 | ≤0,35 | ≤0,1 | ≤0,1 | ≤0,1 | ≤0,05 | ≤0,15 | Còn lại |
Các yêu cầu về tính chất cơ lý của hợp kim 6005, 6063 và 6061 thể hiện như sau:
Hợp kim | Chế độ nhiệt luyện | Độ dày tại điểm đo (mm) | Độ bền kéo N/mm2 | Giới hạn chảy N/mm2 | Độ giãn dài tương đối % | Độ cứng | |
A50mm | A | Hw | |||||
6005 | T5 | ≤ 8 | ≥ 250 | ≥ 200 | – | ≥ 8 | ≥ 9 |
T6 | ≤ 5 | ≥ 270 | ≥ 225 | ≥ 6 | ≥ 8 | ≥ 10 | |
Trên 5 đến 10 | ≥ 260 | ≥ 215 | ≥ 6 | ≥ 8 | ≥ 12 | ||
Trên 10 đến 25 | ≥ 250 | ≥ 200 | ≥ 6 | ≥ 8 | ≥ 12 | ||
6061 | T5 | ≤ 6 | ≥ 240 | ≥ 205 | ≥ 8 | ≥ 7 | ≥ 12 |
T6 | ≤ 6 | ≥ 265 | ≥ 245 | ≥ 8 | ≥ 7 | ≥ 14 | |
Trên 6 | ≥ 260 | ≥ 240 | ≥ 10 | – | ≥ 14 |
Hợp kim | Chế độ nhiệt luyện | Độ dày tại điểm đo (mm) | Độ bền kéo N/mm2 | Giới hạn chảy N/mm2 | Độ giãn dài tương đối % | Độ cứng | |||
A50mm | A | Độ dày min tại điểm đo (milimet) | HV5 | Hw | |||||
6063 | T5 | ≤ 12 | ≥ 150 | ≥ 110 | ≥ 8 | ≥ 7 | ≥ 0,8 | ≥ 58 | ≥ |
Trên 12
đến 25 |
≥ 145 | ≥ 105 | ≥ 8 | ≥ 7 | |||||
T6 | ≤ 3 | ≥ 205 | ≥ 170 | ≥ 8 | – | – | – | ≥ 12 | |
Trên 3 đến 25 | ≥ 205 | ≥ 170 | ≥ 10 | – | – | – | ≥ 12 |
Trong đó:
Các hợp kim thuộc series 7000 đã luôn được đánh giá cao từ khi nhôm được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đặc điểm nổi bật của chúng là độ bền cao, khả năng tự tôi và tự phục hồi đặc tính cơ khí, tạo ra sự tin cậy và hiệu suất vượt trội. Trong loạt sản phẩm này, các hợp kim nhôm như 7020, 7005, 7003 thường được sử dụng để làm thanh cuộn đường ray hoặc kết cấu hàn, đáp ứng nhu cầu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Các hợp kim trong series 2000 và series 7000, với cường độ cao, được biết đến với độ xử lý và tính cơ khí mạnh mẽ, đặc biệt được đánh giá cao trong số các hợp kim phổ biến dùng để đùn ép. Các loại nhôm như 2014, 2024, 2017 trong series 2000 và 7075, 7021 trong series 7000 thuộc nhóm này. Chúng thường được sử dụng cho các kết cấu máy bay và trong công nghệ chế tạo, tuy nhiên hiếm khi được sử dụng trong việc hàn do yếu tố chất lượng khá yếu của chúng.
Hợp kim không nhiệt luyện trong series 3000 và các hợp kim đùn ép trong series 5000 được biết đến với đặc tính cơ khí tốt và khả năng chịu mài mòn cao. Tuy nhiên, chúng có hạn chế trong việc làm việc, do đó các sản phẩm nhôm đùn ép thường có hình dạng đơn giản. Các ứng dụng phổ biến của chúng bao gồm làm biển chỉ đường, tàu thuyền, vật trang trí, kiến trúc và bình đông lạnh.
Qua đó, có tổng cộng 4 loại hợp kim nhôm phổ biến được sử dụng cho phương pháp đùn ép mà Stavian Metal đã giới thiệu đến bạn.
Nhôm đùn ép là một vật liệu linh hoạt có khả năng chịu nhiều áp lực và có thể được đúc thành nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các hình dạng phổ biến mà nhôm đùn ép có thể được chế tạo:
Ngoài ra, nhôm đùn ép còn có thể được chế tạo thành nhiều hình dạng khác nhau như ống tròn, hình bầu dục, kênh, chữ Z, chữ T, chữ H, chữ I, chùm hình dạng, chữ L, và nhiều hình dạng khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Điều này cho thấy tính linh hoạt và đa dạng của vật liệu nhôm đùn ép trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng.
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm nhôm đùn ép, trong đó bao gồm:
Có nhiều yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm nhôm đùn
Tham khảo thêm
Các loại nhôm định hình phổ biến hiện nay
Nhôm định hình là gì? bảng giá mới nhất
Nhôm billet là gì? Đặc điểm, giá thành, quy trình sản xuất
Nhôm ingot chất lượng cao
Nhôm đùn ép được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào các ưu điểm vượt trội về độ bền, dẫn nhiệt và dẫn điện. Dưới đây là ứng dụng chính của nhôm đùn ép:
Stavian Metal là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp nhôm đùn ép chất lượng cao. Với sứ mệnh mang đến cho khách hàng những sản phẩm nhôm đạt chuẩn và đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng, Stavian Metal luôn đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu.
Nhà máy sản xuất của Stavian Metal được trang bị các dây chuyền sản xuất hiện đại, đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra một cách chính xác và hiệu quả nhất. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của Stavian Metal luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Khách hàng khi chọn mua nhôm đùn ép từ Stavian Metal sẽ được đảm bảo về chất lượng sản phẩm tốt nhất. Sự chọn lựa kỹ lưỡng về nguyên liệu đầu vào và quá trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn.
Với cam kết về mức giá cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, Stavian Metal tự tin là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án liên quan đến nhôm đùn. Để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn, Quý khách hàng có thể truy cập vào trang web chính thức của Stavian Metal hoặc liên hệ:
Website: //quatrocargo.com
Email: info@quatrocargo.com